各藩
かくはん「CÁC PHIÊN」
☆ Danh từ
Mỗi thị tộc.

各藩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 各藩
各各 かくかく
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
藩 はん
lãnh địa / lãnh thổ thuộc về lãnh chúa (Nhật)
各 かく
mọi; mỗi
各人各様 かくじんかくよう
chín người mười tính; mỗi người một tính; mỗi người một vẻ.
各人各説 かくじんかくせつ
mỗi người mỗi quan điểm
各種各様 かくしゅかくよう
individual (different) ways of doing things, being different (varied) for each item (type)
各界各層 かっかいかくそう
in every area and on every level
藩庁 はんちょう
trụ sở hành chính miền (đầu Minh Trị)