各人各様
かくじんかくよう「CÁC NHÂN CÁC DẠNG」
☆ Cụm từ, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chín người mười tính; mỗi người một tính; mỗi người một vẻ.

各人各様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 各人各様
各種各様 かくしゅかくよう
individual (different) ways of doing things, being different (varied) for each item (type)
各様 かくよう おのおのさま
nhiều cách, phương pháp khác nhau
各人各説 かくじんかくせつ
mỗi người mỗi quan điểm
各人 かくじん
mỗi người
各各 かくかく
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
各 かく
mọi; mỗi
各界各層 かっかいかくそう
in every area and on every level
各級 かくきゅう
các cấp