Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 各務原アルプス
dãy núi An-pơ
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
南アルプス みなみアルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
各各 かくかく
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
日本アルプス にほんアルプス
Alps Nhật Bản (tên gọi chung cho ba dãy núi ở vùng Chubu trên đảo Honshu của Nhật Bản)