Các từ liên quan tới 各務原市立各務小学校
各校 かくこう かっこう
mỗi trường, các trường học
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
各種学校 かくしゅがっこう
các loại trường
各市 かくし
mỗi thành phố
各各 かくかく
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
校務 こうむ こうつとむ
nhiệm vụ giáo dục; quan hệ giáo dục
各大学 かくだいがく
tất cả các trường đại học; mỗi trường đại học
各 かく
mọi; mỗi