各市
かくし「CÁC THỊ」
☆ Danh từ
Mỗi thành phố

各市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 各市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
各各 かくかく
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
各 かく
mọi; mỗi
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
各人各様 かくじんかくよう
chín người mười tính; mỗi người một tính; mỗi người một vẻ.
各人各説 かくじんかくせつ
mỗi người mỗi quan điểm
各種各様 かくしゅかくよう
individual (different) ways of doing things, being different (varied) for each item (type)