Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 各務鑛三
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
各各 かくかく
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
政務三役 せいむさんやく
three highest ranks in a ministry: minister, vice minister and parliamentary secretary
各 かく
mọi; mỗi
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
各人各様 かくじんかくよう
chín người mười tính; mỗi người một tính; mỗi người một vẻ.
各人各説 かくじんかくせつ
mỗi người mỗi quan điểm