Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 各国の最高速度
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
高速度 こうそくど
tốc độ cao
最高限度 さいこうげんど
giới hạn cao nhất
高速度鋼 こうそくどこう
cao tốc tôi luyện
超高速度 ちょうこうそくど
siêu tốc
各国 かっこく かくこく
các nước
最高の さいこうの
cao nhất.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.