Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
軍隊の制服 ぐんたいのせいふく
quân phục.
軍隊 ぐんたい
binh
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
各国 かっこく かくこく
các nước
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
軍隊蟻 ぐんたいあり
kiến quân đội
ロシア軍隊 ロシアぐんたい
quân đội Nga