Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
各国 かっこく かくこく
các nước
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一国一城の主 いっこくいちじょうのあるじ
vua một cõi
各国間 かっこくかん
trong các quốc gia
各一部 かくいちぶ
từng bộ
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
祖国の統一 そこくのとういつ
thống nhất tổ quốc.