各戸
かっこ「CÁC HỘ」
☆ Danh từ
Mỗi cái nhà

各戸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 各戸
ガラスど ガラス戸
cửa kính
各各 かくかく
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
各 かく
mọi; mỗi
各人各様 かくじんかくよう
chín người mười tính; mỗi người một tính; mỗi người một vẻ.
各人各説 かくじんかくせつ
mỗi người mỗi quan điểm
各種各様 かくしゅかくよう
individual (different) ways of doing things, being different (varied) for each item (type)
各界各層 かっかいかくそう
in every area and on every level
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà