Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末期 まっき まつご
Thời gian kết thúc của một khoảng thời gian giới hạn, cuối kỳ.
期末 きまつ
cuối kỳ; hết thời kỳ; hết học kỳ
末日 まつじつ
ngày cuối (của một tháng).
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
終末期 しゅうまつき
giai đoạn cuối, thời ki cuối
末期的 まっきてき
ở giai đoạn cuối; mạt kỳ
学期末 がっきまつ
cuối học kỳ.
期末テスト きまつテスト
kiểm tra cuối kì