末期
まっき まつご「MẠT KÌ」
☆ Danh từ
Thời gian kết thúc của một khoảng thời gian giới hạn, cuối kỳ.

Từ đồng nghĩa của 末期
noun
Từ trái nghĩa của 末期
末期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 末期
終末期 しゅうまつき
giai đoạn cuối, thời ki cuối
末期的 まっきてき
ở giai đoạn cuối; mạt kỳ
末期がん まっきがん
ung thư giai đoạn cuối
末期症状 まっきしょうじょう
những triệu chứng cuối
末期患者 まっきかんじゃ
bệnh nhân ở giai đoạn cuối
末期の水 まつごのみず
sự làm ẩm môi người sắp chết
末期養子 まつごようし
deathbed adoption of a successor (to prevent extinction of the family line), person adopted by someone on his deathbed
末期肝疾患 まっきかんしっかん
bệnh gan giai đoạn cuối