期末
きまつ「KÌ MẠT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cuối kỳ; hết thời kỳ; hết học kỳ
利益剰余金期末残高
Tổng dư lợi nhuận cuối kỳ
現金
および
現金同等物
の
期末残高
Tổng dư cuối kì của tiền mặt và vật có giá trị ngang với tiền mặt
期末財政状況
Tình trạng tài chính cuối kỳ

Từ trái nghĩa của 期末
期末 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 期末
学期末 がっきまつ
cuối học kỳ.
期末テスト きまつテスト
kiểm tra cuối kì
各期末日 かくきまつじつ
ngày cuối cùng của tháng; ngày cuối kỳ
期末試験 きまつしけん
kỳ thi cuối khóa
一期末代 いちごまつだい
this world (life) and the next, eternity
末期 まっき まつご
Thời gian kết thúc của một khoảng thời gian giới hạn, cuối kỳ.
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
終末期 しゅうまつき
giai đoạn cuối, thời ki cuối