各界
かっかい かくかい「CÁC GIỚI」
☆ Danh từ
Từng lĩnh vực; các lĩnh vực; mọi phía; mọi hướng; các ngành
各界
の
代表者
Người đại diện cho các lĩnh vực (các ngành)
各界
の
代表
Đại diện của các ngành
各界
から
反対
が
出
される
Bị phản đối từ nhiều phía .

各界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 各界
各界各層 かっかいかくそう
in every area and on every level
世界各国 せかいかっこく
tất cả các nước trên thế giới
世界各地 せかいかくち
mọi nơi trên thế giới, trên khắp thế giới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
各各 かくかく
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
各 かく
mọi; mỗi
各人各様 かくじんかくよう
chín người mười tính; mỗi người một tính; mỗi người một vẻ.
各人各説 かくじんかくせつ
mỗi người mỗi quan điểm