Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
各様
かくよう おのおのさま
nhiều cách, phương pháp khác nhau
各人各様 かくじんかくよう
chín người mười tính; mỗi người một tính; mỗi người một vẻ.
各種各様 かくしゅかくよう
individual (different) ways of doing things, being different (varied) for each item (type)
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
各各 かくかく
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
各 かく
mọi; mỗi
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
各人各説 かくじんかくせつ
mỗi người mỗi quan điểm
各界各層 かっかいかくそう
in every area and on every level
「CÁC DẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích