Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合わす あわす
hợp vào làm một
見合わす みあわす
hoãn, gián đoạn
間に合わす まにあわす
kịp lúc
混ぜ合わす まぜあわす
sự trộn cùng nhau; hòa hợp; trộn
掛け合わす かけあわす
Nhân lên, làm bội lên
埋め合わす うめあわす
bù đắp
食い合わす くいあわす
siết
手を合わす てをあわす
chắp tay