合わす
あわす「HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Hợp vào làm một
彼
に
合
わす
顔
がない
Tôi rất xấu hổ khi đối diện với anh ấy
視線
を
合
わすこと
Giao tiếp bằng mắt/ ánh mắt giao nhau .

Từ đồng nghĩa của 合わす
verb
Bảng chia động từ của 合わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合わす/あわすす |
Quá khứ (た) | 合わした |
Phủ định (未然) | 合わさない |
Lịch sự (丁寧) | 合わします |
te (て) | 合わして |
Khả năng (可能) | 合わせる |
Thụ động (受身) | 合わされる |
Sai khiến (使役) | 合わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合わす |
Điều kiện (条件) | 合わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 合わせ |
Ý chí (意向) | 合わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 合わすな |