Kết quả tra cứu 合い言葉
Các từ liên quan tới 合い言葉
合い言葉
あいことば
「HỢP NGÔN DIỆP」
☆ Danh từ
◆ Mật khẩu; khẩu hiệu; khẩu lệnh; phương châm; thần chú
国家的合
い
言葉
Phương châm quốc gia
何度
も
聞
かされた
合
い
言葉
Câu thần chú được lặp lại nhiều lần

Đăng nhập để xem giải thích