堅い言葉
かたいことば「KIÊN NGÔN DIỆP」
☆ Danh từ
Lời nói cứng đờ

堅い言葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堅い言葉
言葉 ことば けとば
câu nói
買い言葉 かいことば
ăn miếng trả miếng (khi mua bán); từ ngữ chợ búa (mắng chửi khi mua bán)
合い言葉 あいことば
Mật khẩu; khẩu hiệu; khẩu lệnh; phương châm; thần chú
甘い言葉 あまいことば
lời ngọt ngào, lời yêu thương, lời quyến rũ
言葉遣い ことばづかい
cách sử dụng từ ngữ; cách dùng từ; lời ăn tiếng nói
売り言葉に買い言葉 うりことばにかいことば
ăn miếng trả miếng, lời qua tiếng lại
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
アセンブリー言葉 アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp