甘い言葉
あまいことば「CAM NGÔN DIỆP」
☆ Cụm từ
Lời ngọt ngào, lời yêu thương, lời quyến rũ
甘
い
言葉
で
誘惑
する
Quyến rũ bằng những lời nói ngọt ngào .
甘
い
言葉
に
気
とつけてよ。
Hãy cẩn thận với những lời nói ngọt ngào.
甘
い
言葉
で(
人
)をだます
Lừa ...bằng lời nói ngọt ngào

甘い言葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甘い言葉
甘言 かんげん
lời đường mật; lời lẽ đường mật
言葉に甘える ことばにあまえる
chấp nhận lời đề nghị, bị quyến rũ bởi những lời tốt bụng của một ai đó và làm theo ý muốn của anh ấy
言葉 ことば けとば
câu nói
堅い言葉 かたいことば
lời nói cứng đờ
言葉遣い ことばづかい
cách sử dụng từ ngữ; cách dùng từ; lời ăn tiếng nói
合い言葉 あいことば
Mật khẩu; khẩu hiệu; khẩu lệnh; phương châm; thần chú
買い言葉 かいことば
ăn miếng trả miếng (khi mua bán); từ ngữ chợ búa (mắng chửi khi mua bán)
緑葉甘藍 りょくようかんらん リョクヨウカンラン
cải búp