Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 合い言葉は勇気
合い言葉 あいことば
Mật khẩu; khẩu hiệu; khẩu lệnh; phương châm; thần chú
合言葉 あいことば ごうことば
khẩu lệnh.
勇気 ゆうき
dũng
言葉 ことば けとば
câu nói
買い言葉 かいことば
ăn miếng trả miếng (khi mua bán); từ ngữ chợ búa (mắng chửi khi mua bán)
堅い言葉 かたいことば
lời nói cứng đờ
甘い言葉 あまいことば
lời ngọt ngào, lời yêu thương, lời quyến rũ
言葉遣い ことばづかい
cách sử dụng từ ngữ; cách dùng từ; lời ăn tiếng nói