Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
名詞抱合 めいしほうごう
kết hợp danh từ
複合名詞 ふくごうめいし
danh từ ghép
複合動詞 ふくごうどうし
động từ ghép
集合名詞 しゅうごうめいし
danh từ tập hợp
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào