合判
あいはん ごうはん あいばん「HỢP PHÁN」
Making a joint signature or seal
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Official seal, verification seal, affixing a seal to an official document

Bảng chia động từ của 合判
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合判する/あいはんする |
Quá khứ (た) | 合判した |
Phủ định (未然) | 合判しない |
Lịch sự (丁寧) | 合判します |
te (て) | 合判して |
Khả năng (可能) | 合判できる |
Thụ động (受身) | 合判される |
Sai khiến (使役) | 合判させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合判すられる |
Điều kiện (条件) | 合判すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合判しろ |
Ý chí (意向) | 合判しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合判するな |
合判 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合判
自発的判断による不整合判明状態 じはつてきはんだんによるふせいごうはんめいじょうたい
heuristic-mix
合い判 あいばん
giấy cỡ trung; sách cỡ trung; giấy.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào