Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 合同企業説明会
企業合同 きぎょうごうどう
tơ-rớt; cộng đồng các xí nghiệp
企業結合会計 きぎょーけつごーかいけー
kế toán hợp nhất kinh doanh
共同企業 きょうどうきぎょう
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
説明会 せつめいかい
buổi họp để trình bày giải thích.
企業会計 きぎょうかいけい
kế toán doanh nghiệp
会社企業 かいしゃきぎょう
tập đoàn
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
企業合併 きぎょうがっぺい
sự hợp, sự hợp nhất