Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合否
ごうひ
thành công hoặc thất bại
合否の判定 ごうひのはんてい
Cách xác định đỗ hay trượt, điều kiện đỗ trượt
否否 いやいや
không; không phải là
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
掘り合う 掘り合う
khắc vào
否 いいえ いいや いえ いな いや ひ
sự phủ định.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
「HỢP PHỦ」
Đăng nhập để xem giải thích