合否
ごうひ「HỢP PHỦ」
☆ Danh từ
Thành công hoặc thất bại; đậu hay rớt

合否 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合否
合否の判定 ごうひのはんてい
Cách xác định đỗ hay trượt, điều kiện đỗ trượt
否否 いやいや
không; không phải là
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
否 いいえ いいや いえ いな いや ひ
sự phủ định.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.