Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンポジション
composition
合唱 がっしょう
Hợp xướng
合唱曲 がっしょうきょく
hợp xướng, đồng ca, cùng nói
合唱隊 がっしょうたい
đội hợp xướng; nhóm hợp xướng; dàn hợp xướng
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.
のめのめ
shamelessly
ウの目タカの目 ウのめタカのめ うのめたかのめ
mắt tinh
身のため みのため
vì lợi ích của bản thân