合唱隊員
がっしょうたいいん「HỢP XƯỚNG ĐỘI VIÊN」
☆ Danh từ
Hợp ca thành viên

合唱隊員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合唱隊員
合唱隊 がっしょうたい
đội hợp xướng; nhóm hợp xướng; dàn hợp xướng
合唱隊長 がっしょうたいちょう
hợp ca người lãnh đạo
隊員 たいいん
đội viên, người trong một đội (quân đội)
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
合唱 がっしょう
Hợp xướng
合唱曲 がっしょうきょく
hợp xướng, đồng ca, cùng nói
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.
救急隊員 きゅうきゅうたいいん
nhân viên cứu hộ, đội cứu hộ khẩn cấp