合図
あいず「HỢP ĐỒ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dấu hiệu; hiệu lệnh
ピストル
の
合図
で
競走
が
始
まった。
Với hiệu lệnh là phát súng, cuộc chạy thi bắt đầu.
うなずくことは
普通同意
の
合図
である。
Thông thường thì gật đầu là dấu hiệu của sự đồng ý.

Từ đồng nghĩa của 合図
noun
Bảng chia động từ của 合図
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合図する/あいずする |
Quá khứ (た) | 合図した |
Phủ định (未然) | 合図しない |
Lịch sự (丁寧) | 合図します |
te (て) | 合図して |
Khả năng (可能) | 合図できる |
Thụ động (受身) | 合図される |
Sai khiến (使役) | 合図させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合図すられる |
Điều kiện (条件) | 合図すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合図しろ |
Ý chí (意向) | 合図しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合図するな |