合図灯
あいずともしび「HỢP ĐỒ ĐĂNG」
☆ Danh từ
Đèn tín hiệu.
合図灯 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 合図灯
合図灯
あいずともしび
Đèn tín hiệu.
合図灯
あいずとう あいずともしび あいずとう あいずともしび
đèn tín hiệu
Các từ liên quan tới 合図灯
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
合図 あいず
dấu hiệu; hiệu lệnh
集合灯 しゅうごうともしび
đèn tổng hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.