Các từ liên quan tới 合奏 (フェルメールの絵画)
絵画 かいが
bức tranh
合奏 がっそう
hợp tấu; hòa nhạc
絵画的 かいがてき
mang tính hội hoạ
絵画界 かいがかい
giới hội họa
絵画展 かいがてん
triển lãm nghệ thuật, chương trình nghệ thuật
絵画館 かいがかん
phòng triển lãm nghệ thuật; phòng triển lãm tranh.
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
合奏団 がっそうだん
toàn thể