合弁会社
ごうべんがいしゃ「HỢP BIỆN HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Công ty hợp danh
Công ty liên doanh.

合弁会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合弁会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
合同会社 ごうどうかいしゃ
Công ty TNHH, cơ cấu công ty cho các doanh nghiệp nhỏ
社会統合 しゃかいとうごう
sự sát nhập xã hội
合名会社 ごうめいがいしゃ
hội buôn hợp danh.
合併会社 がっぺいかいしゃ
Công ty được sáp nhập (Công ty hợp nhất)