Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 合成済み文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
文字集合 もじしゅうごう
tập hợp ký tự
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
配言済み 配言済み
đã gửi
文書文字集合 ぶんしょもじしゅうごう
bộ ký tự tài liệu
文字読み もじよみ もんじよみ
đọc ký tự
システム文字集合 システムもじしゅうごう
bộ chữ hệ thống