合成紙
ごうせいし「HỢP THÀNH CHỈ」
☆ Danh từ
Giấy tổng hợp.

合成紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合成紙
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙
Giấy than
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra