合格率
ごうかくりつ「HỢP CÁCH SUẤT」
☆ Danh từ
Tỷ lệ (của) những người xin việc thành công;(kỳ thi) nhịp độ chuyển qua

合格率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合格率
格率 かくりつ
cách ngôn (hay châm ngôn là một cách biểu lộ ngắn gọn của một quy tắc hoặc nguyên tắc đạo đức cơ bản)
合格 ごうかく
sự trúng tuyển; sự thành công; sự thi đỗ
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
合格者 ごうかくしゃ
người đỗ; người trúng tuyển; thí sinh trúng tuyển; thí sinh đỗ
不合格 ふごうかく
việc không hợp quy cách; việc không đỗ; sự không đạt
合格点 ごうかくてん
điểm đạt yêu cầu; điểm đỗ; điểm đạt
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion