合歓
ねむ ごうかん「HỢP HOAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cây bông gòn
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Bảng chia động từ của 合歓
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合歓する/ねむする |
Quá khứ (た) | 合歓した |
Phủ định (未然) | 合歓しない |
Lịch sự (丁寧) | 合歓します |
te (て) | 合歓して |
Khả năng (可能) | 合歓できる |
Thụ động (受身) | 合歓される |
Sai khiến (使役) | 合歓させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合歓すられる |
Điều kiện (条件) | 合歓すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合歓しろ |
Ý chí (意向) | 合歓しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合歓するな |
合歓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合歓
合歓木 ねむのき
Cây bông gòn
合歓の木 ねむのき ネムノキ
silk tree (Albizia julibrissin)
歓 かん
niềm vui, sự thích thú, sự vui mừng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.