Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 合瀬川
川瀬 かわせ
Thác ghềnh.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.