Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合理性検査 ごうりせいけんさ
kiểm tra tính hợp lý
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
合理 ごうり
hợp lý; sự hợp lý
理性 りせい
lý tính; lý trí
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn