合理的クレーム
ごうりてきくれーむ
Khiếu nại hợp lý.

合理的クレーム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 合理的クレーム
合理的クレーム
ごうりてきくれーむ
khiếu nại hợp lý.
ごうりてきくれーむ
合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
Các từ liên quan tới 合理的クレーム
クレーム処理 クレームしょり
handling complaints
合理的 ごうりてき
đúng lý
クレーム クレイム クレーム
sự phàn nàn; khiếu nại
非合理的 ひごうりてき
Phi lý.
クレームトークン クレーム・トークン
thẻ yêu cầu
クレームブリュレ クレーム・ブリュレ
creme brulee
クレームアングレーズ クレーム・アングレーズ
creme anglaise
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm