クレーム処理
クレームしょり
☆ Danh từ
Handling complaints

クレーム処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クレーム処理
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
合理的クレーム ごうりてきくれーむ
khiếu nại hợp lý.
クレーム クレイム クレーム
sự phàn nàn; khiếu nại
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
クレームトークン クレーム・トークン
thẻ yêu cầu
クレームアングレーズ クレーム・アングレーズ
creme anglaise