Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
クレーム クレイム クレーム
sự phàn nàn; khiếu nại
合理的クレーム ごうりてきくれーむ
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
クレームトークン クレーム・トークン
thẻ yêu cầu
クレームブリュレ クレーム・ブリュレ
creme brulee