Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
非合理 ひごうり
Tính không lôgíc
合理的 ごうりてき
đúng lý
非論理的 ひろんりてき
sự phi lý
非競合的 ひきょうごうてき
không có tính cạnh tranh
合理的クレーム ごうりてきくれーむ
非理 ひり
sự vô lý; sự phi lý.
理非 りひ
phải trái