Kết quả tra cứu 合理的
Các từ liên quan tới 合理的
合理的
ごうりてき
「HỢP LÍ ĐÍCH」
◆ Đúng lý
☆ Tính từ đuôi な
◆ Hợp lý
その
考
え
方
はとても
合理的
だが
実行
は
難
しい。
Suy nghĩ đó rất hợp lý nhưng rất khó để đưa vào thực tiễn. .

Đăng nhập để xem giải thích
ごうりてき
「HỢP LÍ ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích