合理的
ごうりてき「HỢP LÍ ĐÍCH」
Đúng lý
☆ Tính từ đuôi な
Hợp lý
その
考
え
方
はとても
合理的
だが
実行
は
難
しい。
Suy nghĩ đó rất hợp lý nhưng rất khó để đưa vào thực tiễn. .

Từ đồng nghĩa của 合理的
adjective
Từ trái nghĩa của 合理的
合理的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合理的
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
合理的クレーム ごうりてきくれーむ
khiếu nại hợp lý.
非合理的 ひごうりてき
Phi lý.
合理的期待仮説 ごうりてききたいかせつ
rational expectations hypothesis
合理的期待形成仮説 ごうりてききたいけいせいかせつ
giả thuyết kì vọng hợp lí
合理的疑いを越えて ごうりてきうたがいをこえて
beyond reasonable doubt
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion