Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
理論的 りろんてき
đúng lý.
論理的 ろんりてき
một cách logic
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
合理論 ごうりろん
chủ nghĩa duy lý
合理的 ごうりてき
đúng lý
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou