Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 合衆国最高裁判所
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
最高裁判所 さいこうさいばんしょ
tòa án tối cao.
最高人民裁判所 さいこうじんみんさいばんしょ
tòa án nhân dân tối cao.
高等裁判所 こうとうさいばんしょ
toà dân sự tối cao
裁判所 さいばんしょ
pháp đình
最高裁 さいこうさい
toà án tối cao
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử