合議
ごうぎ「HỢP NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tham khảo; hội nghị

Từ đồng nghĩa của 合議
noun
Bảng chia động từ của 合議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合議する/ごうぎする |
Quá khứ (た) | 合議した |
Phủ định (未然) | 合議しない |
Lịch sự (丁寧) | 合議します |
te (て) | 合議して |
Khả năng (可能) | 合議できる |
Thụ động (受身) | 合議される |
Sai khiến (使役) | 合議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合議すられる |
Điều kiện (条件) | 合議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合議しろ |
Ý chí (意向) | 合議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合議するな |
合議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合議
合議制 ごうぎせい
hệ thống nghị trường
合議体 ごうぎたい
cơ quan trường đại học; ban hội thẩm
合議制度 ごうぎせいど
hệ thống nghị trường
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.