Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉井香奈恵
染井吉野 そめいよしの ソメイヨシノ
màu anh đào yoshino bắt phải nấp trên cây
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào