Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉原馬雀
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
葦原雀 よしわらすずめ
chim chích sậy
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
吉原言葉 よしわらことば よしはらことば
language used by the harlots of the Yoshiwara red light district during the Edo period
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
雀 すずめ スズメ
chim sẻ