Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉山明兆
吉兆 きっちょう
điềm lành; may; may mắn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
不吉の兆有り ふきつのちょうあり
có triệu chứng ốm.
兆 ちょう きざし
nghìn tỷ.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.