Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉岡順作
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
作業手順 さぎょうてじゅん
quy trình làm việc, quy trình vận hành
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành