Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉崎憲治
明治憲法 めいじけんぽう
hiến pháp thời Minh Trị
立憲政治 りっけんせいじ
chính trị lập hiến.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
憲政 けんせい
chính trị dựa theo hiến pháp; chính trị lập hiến
憲兵 けんぺい
hiến binh