Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉川経世
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
経世 けいせい
sự quản lý nhà nước; sự cai trị; sự kinh bang tế thế; sự lãnh đạo của nhà nước
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
経世家 けいせいか
Một người cai quản thế giới, chính trị gia.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.